「日本語能力試験(JLPT)対策 入門編(全12課)」
Chào mừng đến với 'KHÓA LUYỆN THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT (JLPT) Khóa nhập môn tiếng Nhật (12 bài)'. Vui lòng nhấp chuột vào nút phát nằm bên phải để học thử miễn phí.
日本語能力試験(JLPT)対策 入門編(全12課)
まずはお読みください。 (Nội dung khóa học)
Đáp án cho Phần Thực hành Chính tả Kana
第1課PDF TXTBOOK (Bài 1: Tài liệu học)
はじめに ( Giới thiệu)
あ行 ひらがなの発音と書き方 「Hàng あ (A) 」
か行 ひらがなの発音と書き方 「Hàng か (KA) 」
練習 (Luyện tập)
Bài tập trắc nghiệm
第2課 PDFTXTBOOK ( Bài 2: Tài liệu học )
はじめに (Giới thiệu)
さ行 ひらがなの発音と書き方 「 Hàng さ (SA)」
た行 ひらがなの発音と書き方 「Hàng た(TA)」
練習 (Luyện tập)
Bài tập trắc nghiệm
第3課 PDFTXTBOOK (Bài 3: Tài liệu học)
はじめに (Giới thiệu)
な行 ひらがなの発音と書き方 「 Hàng な(NA)」
は行 ひらがなの発音と書き方 「Hàng は (HA)」
練習 (Luyện tập)
Bài tập trắc nghiệm
第4課 PDFTXTBOOK (Bài 4: Tài liệu học)
はじめに (Giới thiệu)
ま行 ひらがなの発音と書き方 「 Hàng ま(MA)」
や行 ひらがなの発音と書き方 「 Hàng や (YA)」
ら行 ひらがなの発音と書き方 「 Hàng ら (RA)」
わ、を、ん ひらがなの発音と書き方「 Hàng わ(WA)、を(WO)、ん(N)」
練習 (Luyện tập)
日常会話 (Hội thoại)
Bài tập trắc nghiệm
第5課 PDFTXTBOOK (Bài 5: Tài liệu học)
はじめに (Giới thiệu)
濁音の書き方 が行 ひらがなの発音 ( Âm đục)
ざ行 ひらがなの発音 「 Hàng ざ (ZA)」
だ行 ひらがなの発音 「 Hàng だ (DA)」
ば行 ひらがなの発音 「 Hàng ば (BA)」
ぱ行 ひらがなの発音 「 Hàng ぱ (PA)」
練習 (Luyện tập)
日常会話 (Hội thoại)
Bài tập trắc nghiệm
第6課 PDF TXTBOOK (Bài 6: Tài liệu học )
はじめに (Giới thiệu)
ア行 カタカナの発音と書き方 「 Hàng ア (A)」
カ行 カタカナの発音と書き方 「 Hàng カ (KA)」
練習 (Luyện tập)
Bài tập trắc nghiệm
第7課 PDFTXTBOOK (Bài 7: Tài liệu học )
はじめに (Giới thiệu)
サ行 カタカナの発音と書き方 「 Hàng サ (SA)」
タ行 カタカナの発音と書き 「 Hàng タ (TA)」
練習 (Luyện tập)
Bài tập trắc nghiệm
第8課 PDFTXTBOOK (Bài 8: Tài liệu học )
はじめに (Giới thiệu)
ナ行 カタカナの発音と書き方 「 Hàng ナ (NA)」
ハ行 カタカナの発音と書き方 「 Hàng は (HA)」
練習 (Luyện tập)
Bài tập trắc nghiệm
第9課 PDFTXTBOOK (Bài 9: Tài liệu học )
はじめに (Giới thiệu)
マ行 カタカナの発音と書き方 「 Hàng マ (MA)」
ヤ行 カタカナの発音と書き方 「 Hàng ヤ (YA)」
ラ行 カタカナの発音と書き方 「 Hàng ラ(RA)」
ワ、ヲ、ン カタカナの発音と書き方 「 Hàng ワ(WA)、ヲ(WO)、ン(N)」
練習 (Luyện tập)
日常会話 (Hội thoại)
Bài tập trắc nghiệm
第10課 PDFTXTBOOK (Bài 10: Tài liệu học )
はじめに (Giới thiệu)
濁音の書き方 (Âm đục)
ガ行 カタカナの発音 「 Hàng ガ (GA)」
ザ行 カタカナの発音 「 Hàng ザ (ZA)」
ダ行 カタカナの発音 「 Hàng ダ (ĐA)」
バ行 カタカナの発音 「 Hàng バ (BA)」
半濁音の書き方 (Âm bán đục)
パ行 カタカナの発音 「 Hàng パ (PA)」
練習 (Luyện tập)
日常会話 (Hội thoại)
Bài tập trắc nghiệm
第11課 PDFTXTBOOK (Bài 11: Tài liệu học )
はじめに (Giới thiệu)
長音 (Trường âm)
撥音 (Âm mũi)
促音 (Xúc âm)
拗音 (Âm ghép)
アクセント (Trọng âm)
Bài tập trắc nghiệm
第12課 PDFTXTBOOK (Bài 12: Tài liệu học )
はじめに (Giới thiệu)
一日の挨拶 (Câu chào hỏi)
別れの挨拶 (Chào tạm biệt )
食事の挨拶 (Lời nói khi dùng bữa)
初対面の挨拶 (Chào khi gặp lần đầu)
長い別れの挨拶 (Chào tạm biệt xa cách)
家を訪ねるときの言葉 (Chào khi đến nhà người khác chơi)
「お願いします」と「大丈夫です」 (Câu thường gặp trong đời sống)
「すみません」の使い方 (Mẫu câu xin lỗi)
「失礼します」の使い方 (Mẫu câu xin phép)
「どうぞ」の使い方 (Mẫu câu xin mời)
Bài tập trắc nghiệm