KHÓA LUYỆN THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT (JLPT) Khóa nhập môn tiếng Nhật

日本語能力試験(JLPT)対策 入門編(全12課)

"KHÓA LUYỆN THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT (JLPT) Khóa nhập môn tiếng Nhật", là tài liệu gồm các video bài giảng dành cho người mới bắt đầu học tiếng Nhật, với mục tiêu học cách phát âm và cách viết tiếng Nhật, cách diễn đạt và chào hỏi đơn giản trong cuộc sống hàng ngày. Giáo trình này có đính kèm file PDF nên người học có thể in và sử dụng để ôn tập nhiều lần. Ngoài ra, sau khi nắm được cách viết và phát âm tiếng Nhật, người học sẽ có thể hiểu cách diễn đạt và hội thoại trong cuộc sống hàng ngày. Bên cạnh đó, tất cả các bài giảng có kèm phụ đề tiếng Việt để người mới bắt đầu học tiếng Nhật có thể học tập thuận lợi.

Chương Trình Giảng Dạy

    1. コース概要と説明 (Nội dung khóa học)

    2. 目次(Mục lục)

    3. Đáp án cho Phần Thực hành Chính tả Kana

    1. 第1課:テキスト (Bài 1: Tài liệu học)

    2. 1-はじめに (Giới thiệu)

    3. 1-あ行 ひらがなの発音と書き方 (Hàng あ (A) )

    4. 1-か行 ひらがなの発音と書き方 (Hàng か (KA) )

    5. 1-練習 (Luyện tập)

    6. 1-テスト (Bài tập trắc nghiệm)

    1. 第2課:テキスト ( Bài 2: Tài liệu học )

    2. 2-はじめに (Giới thiệu)

    3. 2-さ行 ひらがなの発音と書き方 (Hàng さ (SA))

    4. 2-た行 ひらがなの発音と書き方 (Hàng た(TA))

    5. 2-練習 (Luyện tập)

    6. 2-テスト (Bài tập trắc nghiệm)

    1. 第3課:テキスト (Bài 3: Tài liệu học)

    2. 3-はじめに (Giới thiệu)

    3. 3-な行 ひらがなの発音と書き方 (Hàng な(NA))

    4. 3-は行 ひらがなの発音と書き方 (Hàng は (HA))

    5. 3-練習 (Luyện tập)

    6. 3-テスト (Bài tập trắc nghiệm)

    1. 第4課:テキスト (Bài 4: Tài liệu học)

    2. 4-はじめに (Giới thiệu)

    3. 4-ま行 ひらがなの発音と書き方 (Hàng ま(MA))

    4. 4-や行 ひらがなの発音と書き方 (Hàng や (YA))

    5. 4-ら行 ひらがなの発音と書き方 (Hàng ら (RA))

    6. 4-わ、を、ん ひらがなの発音と書き方 (Hàng わ(WA)、を(WO)、ん(N))

    7. 4-練習 (Luyện tập)

    8. 4-日常会話 (Hội thoại)

    9. 4-テスト (Bài tập trắc nghiệm)

    1. 第5課:テキスト(Bài 5: Tài liệu học)

    2. 5-はじめに (Giới thiệu)

    3. 5-濁音の書き方 が行 ひらがなの発音 ( Âm đục)

    4. 5-ざ行 ひらがなの発音 (Hàng ざ (ZA))

    5. 5-だ行 ひらがなの発音 (Hàng だ (DA))

    6. 5-ば行 ひらがなの発音 (Hàng ば (BA))

    7. 5-ぱ行 ひらがなの発音 (Hàng ぱ (PA))

    8. 5-練習 (Luyện tập)

    9. 5-日常会話 (Hội thoại)

    10. 5-テスト (Bài tập trắc nghiệm)

About this course

  • 無料
  • 100回のレッスン
  • 5.5時間の動画コンテンツ