Course curriculum
-
-
コースの概要(Khái quát khóa học)
-
漢字リスト (Danh sách tất cả Kanji - Khóa Kanji N3)
-
-
-
1 - Tài liệu học
-
1-0 Giới thiệu
-
1-1 Danh sách Kanji
-
1-2 Cách đọc và viết “希”, “望”, “決”, “定”
-
1-3 Luyện tập 1
-
1-4 Cách đọc và viết “合”, “格”, “困”, “難”
-
1-5 Luyện tập 2
-
1-6 Cách đọc và viết “技”, “術”, “卒”, “績”
-
1-7 Luyện tập 3
-
-
-
2 - Tài liệu học
-
2-0 Giới thiệu
-
2-1 Danh sách Kanji
-
2-2 Cách đọc và viết “授”, “解”, “説”, “具”
-
2-3 Luyện tập 1
-
2-4 Cách đọc và viết “努”, “覚”, “忘”, “続”
-
2-5 Luyện tập 2
-
2-6 Cách đọc và viết “論”, “席”, “欠”, “点”
-
2-7 Luyện tập 3
-
-
-
3 - Tài liệu học
-
3-0 Giới thiệu
-
3-1 Danh sách Kanji
-
3-2 Cách đọc và viết “球”, “投”, “部”, “選”
-
3-3 Luyện tập 1
-
3-4 Cách đọc và viết “勝”, “負”, “優”, “喜”
-
3-5 Luyện tập 2
-
3-6 Cách đọc và viết “打”, “好”, “種”, “類”
-
3-7 Luyện tập 3
-
-
-
4 - Tài liệu học
-
4-0 Giới thiệu
-
4-1 Danh sách Kanji
-
4-2 Cách đọc và viết “面”, “接”, “筆”, “記”
-
4-3 Luyện tập 1
-
4-4 Cách đọc và viết “常”, “識”, “和”, “訳”
-
4-5 Luyện tập 2
-
4-6 Cách đọc và viết “職”, “初”, “任”, “給”
-
4-7 Luyện tập 3
-
-
-
5 - Tài liệu học
-
5-0 Giới thiệu
-
5-1 Danh sách Kanji
-
5-2 Cách đọc và viết “管”, “役”, “課”, “係”
-
5-3 Luyện tập 1
-
5-4 Cách đọc và viết “貿”, “易”, “担”, “当”
-
5-5 Luyện tập 2
-
5-6 Cách đọc và viết “支”, “代”, “取”, “引”
-
5-7 Luyện tập 3
-
About this course
- 281回のレッスン
- 30時間の動画コンテンツ