「日本語能力試験(JLPT)対策 漢字編(全9課)」
Chào mừng đến với 'KHÓA LUYỆN THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT (JLPT) Khóa học Kanji N5(9 bài)'. Vui lòng nhấp chuột vào nút phát nằm bên phải để học thử miễn phí.
日本語能力試験(JLPT)対策 漢字編(全9課)
準備 (Chuẩn bị cho khóa học)
Bài 1 PDFTEXT (Bài 1: Tài liệu học )
はじめに (Giới thiệu)
「山」、「川」の読み方と書き方 (Cách đọc và cách viết của “山” và “川”)
「天」、「気」の読み方と書き方 (Cách đọc và cách viết của “天” và “気”)
「田」、「雨」の読み方と書き方 (Cách đọc và cách viết của “田” và “雨”)
練習 (Luyện tập)
Bài 2 PDFTEXT (Bài 2: Tài liệu học )
はじめに (Giới thiệu)
「一」、「二」、「三」の読み方と書き (Cách đọc và cách viết của “一”, “二” và “三”)
「四」、「五」、「六」の読み方と書き方 (Cách đọc và cách viết của “四”, “五” và “六”)
「七」、「八」、「九」、「十」の読み方と書き方 (Cách đọc và cách viết của “七”, “八”, “九” và “十”)
練習 (Luyện tập)
Bài 3 PDFTEXT (Bài 3: Tài liệu học )
はじめに (Giới thiệu)
「百」、「千」、「万」、「円」の読み方と書き方 (Cách đọc và viết của “百”, “千”, “万” và “円”)
「前」、「後」の読み方と書き方 (Cách đọc và viết của “前” và “後”)
「左」、「右」、「上」、「下」の読み方と書き方 (Cách đọc và viết của “左”, “右”, “上” và “下”)
練習 (Luyện tập)
Bài 4 PDFEXT (Bài 4: Tài liệu học )
はじめに (Giới thiệu)
「目」、「口」、「耳」、「手」、「足」の読み方と書き方 (Cách đọc và viết của “目”, “口”, “耳”, “手” và “足”)
「力」、「父」、「母」、「男」、「女」の読み方と書き方 (Cách đọc và viết của “力”, “父”, “母”, “男” và “女”)
「子」、「人」、「名」の読み方と書き方 (Cách đọc và viết của “子”, “人” và “名”)
練習 (Luyện tập)
Bài 5 PDFTEXT (Bài 5: Tài liệu học )
はじめに (Giới thiệu)
「月」、「火」、「水」の読み方と書き方 (Cách đọc và viết của“月”, “火” và “水”)
「木」、「金」、「土」、「日」の読み方と書き方 (Cách đọc và viết của “木”, “金”, “土” và “日”)
「先」、「生」、「学」、「校」の読み方と書き方 (Cách đọc và viết của “先”, “生”, “学” và “校”)
「本」、「友」の読み方と書き方 (Cách đọc và viết của “本” và “友”)
練習 (Luyện tập)
Bài 6 PDFTEXT
はじめに (Giới thiệu)
「年」、「毎」、「時」、「分」の読み方と書き方 (Cách viết và cách đọc của “年”, “毎”, “時” và “分”)
「午」、「間」、「今」、「半」、「週」の読み方と書き方 (Cách viết và cách đọc của “午”, “間”, “今”, “半” và “週”)
「朝」、「昼」、「夕」、「夜」の読み方と書き方 (Cách viết và cách đọc của “朝”, “昼”, “夕” và “夜”)
練習 (Luyện tập)
Bài 7 PDFTEXT (Bài 7: Tài liệu học )
はじめに (Giới thiệu)
「高」、「大」、「中」、「小」、「長」の読み方と書き方 (Cách đọc và cách viết của “高”, “大”, “中”, “小” và “長”)
「白」、「安」、「新」、「古」の読み方と書き方 (Cách đọc và cách viết của “白”, “安”, “新” và “古”)
「多」、「少」、「早」の読み方と書き方 (Cách đọc và cách viết của “多”, “少” và “早”)
練習 (Luyện tập)
Bài 8 PDFTEXT (Bài 8: Tài liệu học )
はじめに (Giới thiệu)
「言」、「話」、「語」、「読」の読み方と書き方 (Cách đọc và cách viết của “言”, “話”, “語” và “読”)
「書」、「見」、「聞」、「行」、「来」の読み方と書き方 (Cách đọc và cách viết của “書”, “見”, “聞”, “行” và “来”)
「出」、「入」、「食」、「飲」の読み方と書き方 (Cách đọc và cách viết của “出”, “入”, “食” và “飲”)
「立」、「休」、「買」の読み方と書き方 (Cách đọc và cách viết của “立”, “休” và “買”)
練習 (Luyện tập )
Bài 9 PDFTEXT (Bài 9: Tài liệu học )
はじめに (Giới thiệu)
「電」、「車」、「門」、「馬」、「魚」の読み方と書き方 (Cách đọc và cách viết của “電”, “車”, “門”, “馬” và “魚”)
「道」、「会」、「社」、「店」の読み方と書き方 (Cách đọc và cách viết của “道”, “会”, “社” và “店”)
「駅」、「花」、「家」、「何」の読み方と書き方 (Cách đọc và cách viết của “駅”, “花”, “家” và “何”)
「外」、「国」、「方」、「英」の読み方と書き方 (Cách đọc và cách viết của “駅”, “花”, “家” và “何”)
練習 (Luyện tập)