KHÓA LUYỆN THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT (JLPT) Khóa học Kanji N5

日本語能力試験(JLPT)対策 漢字編(全9課)

"KHÓA LUYỆN THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT (JLPT) Khóa học Kanji N5" là tài liệu bao gồm các video bài giảng về Kanji (chữ Hán) dành cho người nước ngoài học tiếng Nhật. Khóa học này gồm những chữ Kanji ở cấp độ sơ cấp tương ứng với Kanji của cấp độ N5 trong kỳ thi năng lực Nhật ngữ (JLPT). Tổng thời gian tất cả các video bài giảng lên tới 6 tiếng 38 phút, thời gian học thực tế khoảng 60 tiếng (tùy từng cá nhân). Về nội dung bao gồm: Cách hình thành và trình tự các nét khi viết chữ Kanji, chữ số, phương hướng, các chữ Kanji chỉ cơ thể người, thứ ngày, những chữ Kanji thường dùng ở trường học, Kanji chỉ thời gian, những chữ Kanji chỉ tình từ, động từ, danh từ ở mức độ sơ cấp. Hơn nữa, còn có các file PDF được đính kèm có thể in và tập viết nhiều lần. Để người học sinh sống tại các quốc gia không sử dụng chữ Hán có thể học tập một cách thuận lợi, tất cả các ví dụ trong bài giảng đều có ví dụ tiếng Việt đi kèm.

Chương Trình Giảng Dạy

    1. 準備 (Chuẩn bị cho khóa học)

    2. 目次(Mục lục)

    3. 漢字リスト(Danh sách Kanji)

    1. Bài 1 PDFTEXT           (Bài 1: Tài liệu học )

    2. 1-はじめに (Giới thiệu)

    3. 1-「山」、「川」の読み方と書き方   (Cách đọc và cách viết của “山” và “川”)

    4. 1-「天」、「気」の読み方と書き方  (Cách đọc và cách viết của “天” và “気”)

    5. 1-「田」、「雨」の読み方と書き方  (Cách đọc và cách viết của “田” và “雨”)

    6. 1-練習 (Luyện tập)

    7. 1-テスト(Bài kiểm tra)

    1. Bài 2 PDFTEXT           (Bài 2: Tài liệu học )

    2. 2-はじめに (Giới thiệu)

    3. 2-「一」、「二」、「三」の読み方と書き (Cách đọc và cách viết của “一”, “二” và “三”)

    4. 2-「四」、「五」、「六」の読み方と書き方 (Cách đọc và cách viết của “四”, “五” và “六”)

    5. 2-「七」、「八」、「九」、「十」の読み方と書き方 (Cách đọc và cách viết của “七”, “八”, “九” và “十”)

    6. 2-練習 (Luyện tập)

    7. 2-テスト(Bài kiểm tra)

    1. Bài 3 PDFTEXT           (Bài 3: Tài liệu học )

    2. 3-はじめに (Giới thiệu)

    3. 3-「百」、「千」、「万」、「円」の読み方と書き方 (Cách đọc và viết của “百”, “千”, “万” và “円”)

    4. 3-「前」、「後」の読み方と書き方 (Cách đọc và viết của “前” và “後”)

    5. 3-「左」、「右」、「上」、「下」の読み方と書き方 (Cách đọc và viết của “左”, “右”, “上” và “下”)

    6. 3-練習 (Luyện tập)

    7. 3-テスト(Bài kiểm tra)

    1. Bài 4 PDFEXT (Bài 4: Tài liệu học )

    2. 4-はじめに (Giới thiệu)

    3. 4-「目」、「口」、「耳」、「手」、「足」の読み方と書き方 (Cách đọc và viết của “目”, “口”, “耳”, “手” và “足”)

    4. 4-「力」、「父」、「母」、「男」、「女」の読み方と書き方 (Cách đọc và viết của “力”, “父”, “母”, “男” và “女”)

    5. 4-「子」、「人」、「名」の読み方と書き方 (Cách đọc và viết của “子”, “人” và “名”)

    6. 4-練習 (Luyện tập)

    7. 4-テスト(Bài kiểm tra)

    1. Bài 5 PDFTEXT (Bài 5: Tài liệu học )

    2. 5-はじめに (Giới thiệu)

    3. 5-「月」、「火」、「水」の読み方と書き方 (Cách đọc và viết của“月”, “火” và “水”)

    4. 5-「木」、「金」、「土」、「日」の読み方と書き方 (Cách đọc và viết của “木”, “金”, “土” và “日”)

    5. 5-「先」、「生」、「学」、「校」の読み方と書き方 (Cách đọc và viết của “先”, “生”, “学” và “校”)

    6. 5-「本」、「友」の読み方と書き方 (Cách đọc và viết của “本” và “友”)

    7. 5-練習  (Luyện tập)

    8. 5-テスト(Bài kiểm tra)

About this course

  • 無料
  • 69回のレッスン
  • 6.5時間の動画コンテンツ